Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
court order


noun
a writ issued by a court of law requiring a person to do something or to refrain from doing something (Freq. 2)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
writ, judicial writ
Hyponyms:
divestiture, execution, writ of execution, gag order, garnishment,
interdict, interdiction

Related search result for "court order"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.